Có 2 kết quả:
寡二少双 guǎ èr shǎo shuāng ㄍㄨㄚˇ ㄦˋ ㄕㄠˇ ㄕㄨㄤ • 寡二少雙 guǎ èr shǎo shuāng ㄍㄨㄚˇ ㄦˋ ㄕㄠˇ ㄕㄨㄤ
guǎ èr shǎo shuāng ㄍㄨㄚˇ ㄦˋ ㄕㄠˇ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peerless
(2) second to none (idiom)
(2) second to none (idiom)
Bình luận 0
guǎ èr shǎo shuāng ㄍㄨㄚˇ ㄦˋ ㄕㄠˇ ㄕㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peerless
(2) second to none (idiom)
(2) second to none (idiom)
Bình luận 0